Từ điển Trần Văn Chánh
呵 - a
Như 啊 (1)(2)(3)(4)(5).

Từ điển Trần Văn Chánh
呵 - ha
① 【呵斥】ha xích [hechì] Quát mắng, quát tháo, mắng nhiếc, thét mắng. Cv. 呵叱;② Thở, hà (hơi): 呵氣 Hơi thở, hà hơi; 在玻璃上呵一口氣 Hà hơi trên tấm kính; ③ (thán) A!, úi chà, ôi!: 呵,眞不得了! Úi chà, ghê thật! Xem 啊 [a].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呵 - ha
Giận dữ trách mắng — Hà hơi ra — Tiếng cười, cũng nói là Ha ha — Dùng làm trợ từ.


阿呵 - a ha ||